Characters remaining: 500/500
Translation

climbing fumitory

Academic
Friendly

Từ "climbing fumitory" trong tiếng Anh

Giải thích: "Climbing fumitory" một danh từ chỉ một loại cây tên khoa học Corydalis thuộc họ rau đắng (Fumariaceae). Cây này đặc điểm lông, hoa thường màu hồng hoặc màu trắng, chúng thường leo hoặc mọc thành từng cụm. Cây lam cận leo thường được tìm thấynhững vùng đất ẩm ướt có thể mọc hoang dại hoặc được trồng làm cây cảnh.

dụ sử dụng: 1. The climbing fumitory can be found in many gardens due to its attractive flowers. (Cây lam cận leo có thể được tìm thấy trong nhiều khu vườn nhờ vào hoa đẹp của .)

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng từ "climbing fumitory" trong các bài viết về thực vật học hoặc làm vườn để mô tả các loài cây khả năng leo vai trò của chúng trong hệ sinh thái. - dụ: "The climbing fumitory is not only aesthetically pleasing but also plays a role in supporting local insect populations." (Cây lam cận leo không chỉ đẹp mắt còn góp phần hỗ trợ các quần thể côn trùng địa phương.)

Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - Fumitory: từ chung chỉ các loại cây thuộc họ rau đắng, không chỉ riêng cây lam cận leo. - Climbing: tính từ mô tả hành động leo trèo, có thể sử dụng với nhiều loại cây khác như "climbing ivy" (thường xuân leo).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Vining plant: Cây leo, một thuật ngữ chung hơn để chỉ các loại cây khả năng leo trèo. - Creeper: Cây , cũng một thuật ngữ khác cho các loại cây mọc lan trên mặt đất hoặc leo.

Idioms phrasal verbs: - Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "climbing fumitory", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "climb the ladder" (leo lên bậc thang) trong ngữ cảnh khác.

Noun
  1. cây lam cận leo (loài cây lông, hoa màu hồng hoặc màu trắng.)

Comments and discussion on the word "climbing fumitory"